Chính sách xin E visa (thị thực điện tử) của Việt Nam dành cho người nước ngoài đã có nhiều thay đổi quan trọng, đặc biệt là từ ngày 15 tháng 8 năm 2023. Dưới đây là thông tin chi tiết về chính sách E-visa, điều kiện, quy trình xin visa và các điểm lưu ý.

1. E – visa là gì?
E-visa hay còn gọi là thị thực điện tử (Electronic Visa) do Chính phủ Việt Nam cấp cho người nước ngoài, cho phép nhập cảnh vào Việt Nam với mục đích du lịch, công tác hoặc thăm thân trong thời gian ngắn hạn (tối đa 90 ngày) mà không cần phải đến Đại sứ quán hay Lãnh sự quán để xin visa truyền thống.
Một số đặc điểm của Evisa Việt Nam:
-
Là loại visa được cấp qua hệ thống trực tuyến, người xin visa có thể đăng ký, nộp hồ sơ và thanh toán lệ phí hoàn toàn trên mạng.
-
Visa được cấp dưới dạng file điện tử, người nhập cảnh chỉ cần in ra và xuất trình cùng hộ chiếu tại cửa khẩu.
-
E-visa Việt Nam có giá trị nhập cảnh một lần hoặc nhiều lần, thời hạn lưu trú tối đa 90 ngày.
-
Áp dụng cho công dân của nhiều quốc gia, theo quy định mới nhất từ năm 2023, visa điện tử có thể cấp cho công dân của tất cả các nước và vùng lãnh thổ.
E-visa mang lại nhiều tiện ích như tiết kiệm thời gian, giảm thủ tục hành chính, thuận tiện cho người xin visa và cơ quan quản lý xuất nhập cảnh.
2. Điều kiện và đối tượng được cấp E visa Việt Nam
Evisa được cấp cho các đối tượng đáp ứng một số điều kiện sau:
-
Người nước ngoài đang ở nước ngoài, không phải là người đang cư trú hoặc có mặt tại Việt Nam khi làm hồ sơ xin E-visa.
-
Có hộ chiếu hợp lệ, còn hiệu lực tối thiểu 6 tháng tính từ ngày dự kiến nhập cảnh Việt Nam.
-
Không thuộc các trường hợp bị cấm nhập cảnh theo quy định tại Điều 21 của Luật nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam, tức không vi phạm pháp luật hoặc có lý do bị từ chối nhập cảnh.
-
E-visa được cấp cho người nước ngoài với các mục đích như du lịch, công tác, thăm thân, thương mại, lao động, đầu tư kinh doanh… trong thời gian lưu trú tối đa 90 ngày.
3. Hồ sơ cần chuẩn bị để xin E visa Việt Nam
Để xin evisa Việt Nam cần chuẩn bị một số giấy tờ và thông tin sau:
-
Hộ chiếu còn hiệu lực ít nhất 6 tháng kể từ ngày dự kiến nhập cảnh Việt Nam và còn ít nhất 2 trang trống để đóng dấu nhập cảnh.
-
Ảnh chân dung mới chụp kích thước 4×6 cm, nền trắng, mặt nhìn thẳng, không đội mũ, không đeo kính, trang phục lịch sự, định dạng file ảnh JPEG, dung lượng tối đa 2MB.
-
Ảnh trang nhân thân (trang thông tin cá nhân) trong hộ chiếu, bản mềm để tải lên hệ thống xin cấp thị thực điện tử.
-
Thông tin cá nhân đầy đủ và chính xác để kê khai trong tờ khai điện tử, bao gồm: họ tên, ngày sinh, giới tính, quốc tịch, số hộ chiếu, ngày cấp, ngày hết hạn, địa chỉ liên lạc, nghề nghiệp, mục đích nhập cảnh, thời gian dự kiến lưu trú, địa chỉ lưu trú tại Việt Nam, cổng nhập cảnh và xuất cảnh dự kiến.
-
Thẻ ngân hàng quốc tế (Visa, MasterCard,…) để thanh toán lệ phí xin E-visa trực tuyến (phí khoảng 25 USD)
4. Quy trình thủ tục xin E visa Việt Nam
Quy trình thủ tục xin E visa Việt Nam gồm các bước cơ bản sau:
Người xin visa truy cập vào Trang thông tin cấp thị thực điện tử thuộc Cổng dịch vụ công Bộ Công an hoặc trang của Cục Quản lý Xuất nhập cảnh Việt Nam (ví dụ: https://evisa.xuatnhapcanh.gov.vn hoặc https://dichvucong.bocongan.gov.vn) để bắt đầu đăng ký.
-
Điền đầy đủ thông tin cá nhân theo mẫu tờ khai điện tử, bao gồm họ tên, ngày sinh, giới tính, quốc tịch, số hộ chiếu, ngày cấp, ngày hết hạn, mục đích nhập cảnh, thời gian lưu trú dự kiến, địa chỉ lưu trú tại Việt Nam, cổng nhập cảnh và xuất cảnh dự kiến.
-
Tải lên ảnh chân dung (mặt nhìn thẳng, không đeo kính, nền trắng) và ảnh trang nhân thân hộ chiếu với định dạng và dung lượng theo yêu cầu (JPEG, ≤ 2MB).
Sau khi hoàn tất khai báo, người xin visa xác nhận tính chính xác của thông tin và nhận mã hồ sơ điện tử (mã xác minh). Mã này cần được lưu giữ để tra cứu kết quả sau này.
Người xin visa thanh toán lệ phí cấp thị thực điện tử (khoảng 25 USD) trực tuyến qua các phương thức được chấp nhận trên hệ thống như thẻ Visa, MasterCard hoặc các hình thức thanh toán điện tử khác.
Cơ quan quản lý xuất nhập cảnh sẽ xử lý hồ sơ trong vòng tối đa 3 ngày làm việc kể từ khi nhận đủ hồ sơ và lệ phí. Thời gian tiếp nhận hồ sơ thường từ thứ 2 đến sáng thứ 7, trừ ngày lễ, Tết.
Người xin visa sử dụng mã hồ sơ điện tử để tra cứu kết quả trên trang web cấp thị thực điện tử. Nếu được chấp thuận, người xin visa sẽ nhận được đường link tải E-visa dưới dạng file PDF.
Người nhập cảnh in E-visa ra giấy và xuất trình cùng hộ chiếu tại cửa khẩu nhập cảnh Việt Nam để được làm thủ tục nhập cảnh.
5. Những lưu ý quan trọng khi xin E visa Việt
-
Chỉ sử dụng trang web chính thức của Cục Quản lý Xuất nhập cảnh hoặc Cổng dịch vụ công Bộ Công an để đăng ký, tránh các trang giả mạo gây rủi ro mất tiền hoặc bị từ chối hồ sơ.
-
Thông tin khai báo phải chính xác và trùng khớp với hộ chiếu, bao gồm họ tên, ngày sinh, số hộ chiếu, quốc tịch và các thông tin cá nhân khác. Sai sót hoặc không thống nhất sẽ dẫn đến việc bị từ chối cấp E-visa hoặc gặp khó khăn khi nhập cảnh.
-
Ảnh chân dung và ảnh hộ chiếu phải đúng chuẩn kỹ thuật: ảnh chân dung kích thước 4×6 cm, nền trắng, mặt nhìn thẳng, không đeo kính, file ảnh rõ nét, dung lượng không quá 2MB. Ảnh hộ chiếu là trang thông tin có ảnh và số hộ chiếu. Ảnh không đạt yêu cầu có thể khiến hồ sơ bị từ chố.
-
Lựa chọn đúng mục đích nhập cảnh (du lịch, công tác, thăm thân, thương mại…) và khai báo trung thực. Khai sai mục đích có thể dẫn đến từ chối visa hoặc bị xử lý khi nhập cảnh.
-
Chọn đúng cửa khẩu nhập cảnh trong đơn xin E-visa, vì chỉ có khoảng 39 cửa khẩu quốc tế được phép nhập cảnh bằng E-visa (bao gồm sân bay quốc tế, cửa khẩu đường bộ và cảng biển). Nếu nhập cảnh qua cửa khẩu không hỗ trợ E-visa, bạn sẽ bị từ chối nhập cảnh.
-
Phí xin E-visa là 25 USD (nhập cảnh một lần) hoặc 50 USD (nhiều lần), không hoàn trả trong mọi trường hợp, kể cả khi hồ sơ bị từ chối. Vì vậy, cần chuẩn bị hồ sơ kỹ càng trước khi nộp.
-
Lưu giữ mã hồ sơ (mã xác minh) sau khi đăng ký thành công để tra cứu kết quả xử lý trên hệ thống và tải E-visa khi được cấp.
-
Nộp hồ sơ xin E-visa trước ít nhất 1-2 tuần so với ngày dự kiến nhập cảnh để tránh rủi ro chậm trễ do lượng hồ sơ đông hoặc ngày lễ, Tết.
-
Kiểm tra kỹ bản E-visa sau khi tải về và trước khi in để phát hiện lỗi thông tin kịp thời, nếu có sai sót cần liên hệ cơ quan xuất nhập cảnh để điều chỉnh.
6. Dịch vụ xin E – visa Việt Nam cho người nước ngoài tại BETTERLAW
Thủ tục xin E visa Việt Nam không quá khó nhưng cần sự chính xác trong từng bước để đảm bảo hồ sơ được phê duyệt ngay lần đầu. Để tránh những sai sót trong hồ sơ gây kéo dài thời gian, mời bạn tham khảo dịch vụ làm evisa Việt Nam tại BETTERLAW:
Lợi ích khi sử dụng dịch vụ xin E-visa Việt Nam:
-
Tiết kiệm thời gian và công sức so với tự làm hồ sơ, đặc biệt với những người không thành thạo tiếng Việt hoặc quy trình trực tuyến.
-
Giảm thiểu rủi ro sai sót trong khai báo thông tin, ảnh hồ sơ không đạt chuẩn, giúp hồ sơ được duyệt nhanh và tránh bị từ chối.
-
Hỗ trợ tư vấn, hướng dẫn chi tiết từng bước làm thủ tục, từ chuẩn bị hồ sơ đến nhận kết quả và in visa điện tử để xuất trình khi nhập cảnh.
-
Có các gói dịch vụ linh hoạt như làm visa thường, làm visa gấp, xử lý khẩn cấp phù hợp với nhu cầu và thời gian của khách hàng.
-
Đội ngũ chuyên viên giàu kinh nghiệm, am hiểu quy định của Cục Quản lý Xuất nhập cảnh, đảm bảo hồ sơ được xử lý đúng quy trình và nhanh chóng
bài viết liên quan
Thay đổi đăng ký kinh doanh
Dịch vụ thay đổi đăng ký kinh doanh – Uy tín giá tốt
Công ty Luật BETTERLAW với hơn 10 năm kinh nghiệm cam kết mang [...]
Th5
Giấy phép con
Thủ tục xin cấp Giấy phép kinh doanh lữ hành quốc tế – Điều kiện, hồ sơ
Thủ tục xin giấy phép kinh doanh lữ hành quốc tế là thủ [...]
Th12
Giấy phép con
Thủ tục xin cấp Giấy phép kinh doanh rượu – Điều kiện, hồ sơ chi tiết
Giấy phép kinh doanh rượu là điều kiện bắt buộc đối với mọi [...]
Th12
Giấy phép con
Điều kiện, hồ sơ, thủ tục xin giấy phép bán lẻ rượu
Giấy phép bán lẻ rượu là giấy tờ pháp lý bắt buộc đối [...]
Th12
Visa - Thẻ tạm trú
Dịch vụ làm thẻ tạm trú cho người nước ngoài – Trọn gói giá tốt
Dịch vụ làm thẻ tạm trú cho người nước ngoài tại Công ty [...]
Th12
Visa - Thẻ tạm trú
Thủ tục cấp lại thẻ tạm trú cho người nước ngoài – Điều kiện, hồ sơ
Cấp lại thẻ tạm trú cho người nước ngoài là thủ tục pháp [...]
Th12